Nhãn hiệu : |
TRUONGGIANG DFM EQ9TE6x4/KM/ATOM736L |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
|
Xuất xứ : |
--- |
|
Thông số chung: |
|
|
Trọng lượng bản thân : |
13905 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
5975 |
kG |
- Cầu sau : |
7930 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11600 x 2500 x 3750 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
7860 x 2360 x 600 |
mm |
Khoảng cách trục : |
5650 + 1340 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1935/1865 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6A260-33 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
7255 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
|
Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|