TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
1. Thông số xe cơ sở |
1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô chở xe máy chuyên dụng |
2 |
Nhãn hiệu số loại |
HYUNDAI HD210-CMCD |
3 |
Công thức lái |
6 x 2 |
4 |
Cabin |
Cabin lật |
2. Thông số kích thước |
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
9.690 x 2.480 x 2.585 |
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
4595 + 1100 |
3 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
285 |
4 |
Vệt bánh trước/sau |
Mm |
1.855/1.660 |
3. Thông số về khối lượng |
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
7.105 |
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
13.100 |
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
20.400 |
4. Tính năng động lực học |
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
102 |
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
34 |
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 - 23 s |
4 |
Bán kính quay vòng |
m |
10.8 |
5 |
Lốp xe |
245/70 R19.5 |
6 |
Hộp số |
Cơ khí, 6 số tiến + 01 số lùi |
5. Động Cơ |
1 |
Model |
HYUNDAI- D6GA |
2 |
Kiểu loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước |
3 |
Tỉ số nén |
18:1 |
4 |
Công suất lớn nhất |
Ps/vòng/phút |
225/2500 |
5 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
5899 |
6. Li Hợp |
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
|
2 |
Kiểu loại |
Ma sát khô 1 đĩa , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
7. Các Hệ Thống |
1 |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
2 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh dừng |
Phanh hơi lốc kê |
3 |
Hệ thống treo |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán elip , giảm trấn thủy lực |
Treo sau |
Dạng phục thuộc với nhíp lá bán elip 2 tầng |
4 |
Hệ thống nhiên liệu |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
350 |
5 |
Hệ thống điện |
Ắc quy |
2x12V – 150 AH |
8. Thông số về phần chuyên dùng |
Kích thước lòng thùng hàng |
Mm |
6.930 x 2.480 x ----- |
Vật liệu chế tạo |
Thép các bon hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao |
Mặt sàn chở máy |
Thép nhám, dày 05 mm |
Chiều dày thép |
Mm |
4 - 6 |
Khung sàn dưới (dạng thép đúc hộp) |
Mm |
6 |
Hệ thống thủy lực dẫn động |
Van phân phối ITALIA |
Tuy ô thủy lực : Nhập khẩu |
Các thiết bị TL khác Vỏ, cán, ống nhập khẩu, Lắp ráp tại Công Ty Việt Trung |
Bơm thủy lực |
Loại |
Bơm pít tông |
Pmax (Kg/cm2) |
210 |
Lưu lượng (Cc/vòng) |
76 |
Xuất xứ |
ITALIA |
Nguồn dẫn động |
Trực tiếp qua PTO qua bán trục các đăng |
Cơ cấu tời kéo |
Có |
Cơ cấu néo giữ |
Có |
Cầu dẫn |
Kiểu gập |