THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỨU HỘ GIAO THÔNG SÀN TRƯỢT 3,8 TẤN DONGFENG
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
Thông Số Xe Cơ Sở |
1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô kéo chở xe |
2 |
Nhãn hiệu số loại |
Dongfeng |
3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
4 |
Cabin |
Cabin lật |
Thông Số Kích Thước |
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
7420×2300×2650 |
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
3800 |
3 |
Vệt bánh trước/sau |
Mm |
1835/1640 |
Thông Số Về Khối Lượng |
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
5455 |
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
3800 |
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
9400 |
Hệ Thống Truyền Động |
1 |
Ly hợp |
01 Đĩa ma sát khô lò xoắn |
2 |
Hộp số |
Cơ khí |
Động Cơ |
1 |
Model |
CY4102-E3C |
2 |
Kiểu loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng |
3 |
Tỉ số nén |
- |
4 |
Công suất lớn nhất |
Kw/vòng/phút |
91/2800 |
5 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
3856 |
Hệ Thống Lái |
1 |
Kiểu hệ thống |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ Thống Treo |
1 |
Hệ thống treo (trước/sau) |
Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Hệ Thống Phanh |
1 |
Hệ thống phanh chính (trước/sau) |
Phanh tang trống, trợ lực chân không |
Đặc Tính |
1 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
91 |
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
% |
34 |
3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Mm |
7.300 |
4 |
Dung tích bình nhiên liệu |
Lít |
-
|
Thông tin giao dịch
Số TK: 1511000045xxxx
Tại ngân hàng BIDV chi nhánh ....
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ CHUYÊN DÙNG SUNCO
Đ/c: Lô 3, khu A1-A2-A3, đường Cầu Thanh Trì, P. Cự Khối, Q.Long Biên, Tp. Hà Nội
Xưởng sản xuất: QL 3, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
Hotline: 09.81.22.82.83
Email: dongnt1310@gmail.com
Зачем искать место, в котором вы проиграете, если есть
Мостбет на котором вы точно выиграете